Thực đơn
Đảng_Phục_hưng_Xã_hội_Ả_Rập_-_vùng_Syria Lịch sử bầu cửCuộc bầu cử | Ứng cử viên | Phiếu bầu | % | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1971 | Hafez al-Assad | 1.919.609 | 99,2% | Y |
1978 | 3.975.729 | 99,9% | Y | |
1985 | 6.200.428 | 100% | Y | |
1991 | 6.726.843 | 99,99% | Y | |
1999 | 8,960,011 | 100% | Y | |
2000 | Bashar al-Assad | 8,689,871 | 99,7% | Y |
2007 | 11.199.445 | 99,82% | Y | |
2014 | 10.319.723 | 88,7% | Y |
Cuộc bầu cử | Lãnh đạo đảng | Số ghế | +/ |
---|---|---|---|
1949 | 1 / 114 | 1 | |
1953 | 0 / 82 | 1 | |
1954 | 22 / 140 | 22 | |
1961 | Nureddin al-Atassi | 20 / 140 | 2 |
1973 | Hafez al-Assad | 122 / 250 | 102 |
1977 | 125 / 250 | 3 | |
1981 | 127 / 250 | 2 | |
1986 | 130 / 250 | 3 | |
1990 | 134 / 250 | 4 | |
1994 | 135 / 250 | 1 | |
1998 | 135 / 250 | ||
2003 | Bashar al-Assad | 167 / 250 | 32 |
2007 | 169 / 250 | 2 | |
2012 | 168 / 250 | 1 | |
2016 | 172 / 250 | 4 | |
2020 | 166 / 250 | 6 |
Thực đơn
Đảng_Phục_hưng_Xã_hội_Ả_Rập_-_vùng_Syria Lịch sử bầu cửLiên quan
Đảng phái chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Trung Quốc Đảng Việt Tân Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ) Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ) Đảng Cộng sản Nhật Bản Đảng Nhân dân Cách mạng Lào Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đảng viên Đảng Cộng sản Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đảng_Phục_hưng_Xã_hội_Ả_Rập_-_vùng_Syria http://www.atlanticcouncil.org/blogs/syriasource/s... http://www.baath-party.org/ https://www.bbc.com/news/world-middle-east-1858275...